Bản lĩnh tôn vị thế
Khả năng vận hành mạnh mẽ cho cảm giác lái tuyệt vời để luôn là người bạn đường ăn ý và đầy bản lĩnh.
Không gian nội thất sang trọng, tinh tế
Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sử thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.
* Chương trình khuyến mãi: Hỗ trợ phí trước bạ 40 triệu đồng cho khách hàng mua xe Altis trong thời gian từ 05/07 - 31/08/2019
*Giá bán "ĐẶC BIỆT" và "nhiều ưu đãi hấp dẫn" dành cho khách hàng gửi yêu cầu qua Website của Đại lý
733.000.000VND
Hộc đựng đồ tiện lợi
Tay tựa hàng ghế thứ 2
Hàng ghế 2
Nội thất rộng rãi
Hệ thống điều hòa
Cửa gió điều hòa
Hệ thống âm thanh
Ghế ngồi
Tay lái
Bảng đồng hồ và màn hình hiển thị đa thông tin
Cửa sổ chỉnh điện
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4640 x 1775 x 1460 | |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1930 x 1485 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm) | 1520/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Góc thoát (Trước / Sau) (độ / degree) | N / A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1265 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1670 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N / A | |
Động cơ xăng Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP / vòng / phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm / vòng / phút) | 172/4000 | |
Tốc độ tối đa | 185 | |
Khả năng tăng tốc | N / A | |
Hệ số cản khí | N / A | |
Hệ thống ngắt / mở động cơ tự động | N / A | |
Động cơ điện | N / A | |
Các chế độ lái | Thể thao | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Hệ thống treo Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng | |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái Trợ lực tay lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | N/A | |
Vành & lốp xe Loại vành | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 215/45R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | |
Phanh Trước | Đĩa tản nhiệt | |
Sau | Đĩa | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L / 100km) | 8.6 | |
Ngoài đô thị (L / 100km) | 5.2 | |
Kết hợp (L / 100km) | 6.5 |
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED) | |
Hệ thống rửa đèn | Không có | |
Tự động bật / tắt | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Tự động tắt | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có | |
Cụm đèn sau Đèn vị trí | LED | |
Đèn phanh | N/A | |
Đèn báo rẽ | N/A | |
Đèn lùi | N/A | |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3) | LED | |
Đèn sương mù Trước | Có | |
Sau | Không có | |
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Chức năng sấy gương | Không có | |
Chức năng chống bám nước | Không có | |
Chức năng chống chói tự động | Không có | |
Gạt mưa Trước | Tự động | |
Sau | N/A | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | In trên kính hậu | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh) | |
Bộ quây xe thể thao | Chưa có thông tin | |
Thanh cản (giảm va chạm) Trước | N/A | |
Sau | N/A | |
Lưới tản nhiệt | Chưa có thông tin | |
Cánh hướng gió | Chưa có thông tin | |
Chắn bùn | Có | |
Chắn bùn bên | Không có | |
Ống xả kép | Chưa có thông tin | |
Thanh đỡ nóc xe | Chưa có thông tin |
Tay lái Loại tay lái | 3 chấu | |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc | |
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo Eco | Có | |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Cửa sổ trời | Không có |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế trước Loại ghế | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Chức năng thông gió | Không có | |
Chức năng sưởi | Không có | |
Ghế sau Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 | |
Hàng ghế thứ ba | Không có | |
Hàng ghế thứ bốn | Không có | |
Hàng ghế thứ năm | Không có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Không có | |
Hộp làm mát | Chưa có thông tin | |
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Không có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Điều khiển giọng nói | Không có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có | |
Kết nối wifi | Không có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh / Smartphone connectivity | Có | |
Kết nối HDMI | N/A | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Chưa có thông tin | |
Hệ thống dẫn đường | Không có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái | |
Cốp điều khiển điện | Không có | |
Hệ thống sạc không dây | Không có | |
Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | N/A |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Không có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Không có | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có | |
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) | Không có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Không có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Chưa có thông tin | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không có | |
Camera lùi | Có | |
Camera 360 độ | Không có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước | Có | |
Sau | N/A | |
Góc trước | Không có | |
Góc sau | Không có |
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có | ||
Khung xe GOA | Có | ||
Dây đai an toàn | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí. Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | ||
Cột lái tự đổ | Có / With | ||
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX | ||
Khóa cửa an toàn | Có |