Mạnh mẽ và cá tính.
Đường dập nổi và bề mặt lượn sóng ở hông xe được tiếp nối ở phần đuôi xe, tạo nên tổng thể cân đối, hài hòa và liền mạch cho cả chiếc xe. Chủ nhân sẽ cảm thấy hài lòng và tự hào khi sở hữu một chiếc xe bán tải có kiểu dáng vô cùng mạnh mẽ và cá tính.
Không gian nội thất sang trọng
HILUX sở hữu không gian rộng rãi với thiết kế khỏe khắn và sang trọng, tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp, tạo sự thoải mái tối ưu cho mọi hành khách trên mọi cung đường trải nghiệm.
913.000.000VND
Hộp đựng mắt kính
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Giá giữ ly phía trước
Hàng ghế sau gập 40/60
Móc ghế an toàn
Tựa tay cho hành khách phía sau
Ngăn đựng vật dụng hàng ghế sau
Tay nắm hỗ trợ
Ghế
Tay lái
Bảng đồng hồ táp lô
Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1855 x 1815 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm) | 1540 / 1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2090 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2910 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1512 x 1524 x 482 | |
Động cơ xăng Loại động cơ | Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | |
Tỉ số nén | 15.6 | |
Số xy lanh | 4 thẳng hàng | |
Công suất tối đa ((KW) HP / vòng / phút) | (150) 201/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm / vòng / phút) | 500/1600 | |
Tốc độ tối đa | 175 | |
Loại nhiên liệu | Dầu | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | |
Các chế độ lái | Có | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử / Part-time 4WD, electronic transfer switch | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo Trước | Tay đòn kép / Double wishbone | |
Sau | Nhíp lá / Leaf spring | |
Hệ thống lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | |
Vành & lốp xe Loại vành | Mâm đúc / Alloy | |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Phanh Trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | |
Sau | Tang trống / Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần | LED dạng thấu kính | |
Đèn chiếu xa | LED dạng thấu kính | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Không có / Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | N/A | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù Trước | Có / With | |
Gạt mưa Trước | Có / With | |
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện | Có / With | |
Chức năng gập điện | Có / With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có / With | |
Chức năng sấy kính sau | Có / With |
Tay lái Loại tay lái | 3 chấu / 3-spoke | |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay / Audio system, multi-information display, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo Eco | Có / With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có / With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có / With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2") / With (color TFT 4.2") |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau Hàng ghế thứ hai | Cố định | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Hộp làm mát | Có / With | |
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa | Cảm ứng 8 inch/8 inch touch screen | |
Số loa | 9 loa JBL (1 loa siêu trầm) | |
Kết nối | USB / Bluetooth / AUX | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có / With | |
Kết nối điện thoại thông minh / Smartphone connectivity | Có / With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Khóa cửa điện | Có / With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có / With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) / 4 windows (1 touch auto, jam protection for driver window) |
Hệ thống báo động | Có / With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có / With |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có / With | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có / With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có / With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có / With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có / With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có / With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có (A-TRC) / With (A-TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có / With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có / With | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau, Góc trước, Góc sau | Có / With | |
Trước | N/A | |
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA | Có / With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5 | |
Cột lái tự đổ | Có | |
Khóa an toàn trẻ em | Khóa an toàn trẻ em | |
Khóa cửa an toàn | Có |