Mạnh mẽ đầy cuốn hút
Mỗi khi FORTUNER lướt qua là một lần cuốn theo những ánh nhìn ngưỡng mộ với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa.
Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội
Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu.
527.000.000VND
Màn hình giải trí
Khoang hành lý
Bảng đồng hồ 4 chế độ lái
Ghế sau
Hộc lưu trữ
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power | |
Hộp số | Biến thiên vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn | |
Động cơ thường | Loại động cơ | Tăng áp |
Dung tích động cơ (cc) | 998 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 98/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 140/2400 - 4000 | |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type | |
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Trục cơ sở (mm) | Trước: 1475/Sau:1470 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 8.61 |
Ngoài đô thị | 5.47 | |
Kết hợp | 6.61 | |
Các chế độ lái | Power | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | Trợ lực điện/ EPS |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim nhôm/ Alloy |
Kích thước lốp | 205/60R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa/ Disc |
Sau | Tang trống/ Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.0 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.8 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.6 | |
Cụm đèn trước | Loại đèn | LED |
Đèn pha tự động | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn sương mù | Hologen | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn xi nhan | Loại đèn | LED |
Hiệu ứng dòng chảy | Có | |
Ăng ten | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ chrome | |
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm | |
Màn hình đa thông tin | 7inch, 4 chế độ hiển thị | |
Tay lái | Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Gật gù | |
Phím điều khiển | Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin | |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu | Da pha nỉ |
Loại | Da pha nỉ | |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Sạc điện | Nguồn sạc 12V/ 120W | Có |
Cổng sạc USB 2.1A | Có | |
Hệ thống giải trí | Kích thước màn hình | 9 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Số loa | 7 | |
Điều hòa | Tự động | |
Các tiện nghi khác | Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước |
Khay để đồ dưới ghế | Có/ Ghế hành khách phía trước | |
Hộp dầm trước | Hốc để đồ 2 bên | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách | |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm | |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm | |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | |
Lốp dự phòng | Như lốp chính | |
Móc khoang hành lý | 4 điểm | |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt | |
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | Có | |
Hệ thống báo động | Cảnh báo | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Mã hóa động cơ | Có |
Khóa cửa theo tốc độ | Có | |
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Cảm biến | Trước | 2 |
Sau | 2 | |
Camera lùi | Có | |
Túi khí | 6 |